Dưới đây là các mẫu câu thông dụng bạn nên sử dụng khi cần xin lỗi ai đó bằng tiếng Anh. Các từ hay cấu trúc thường được sử dụng là phần được in đậm:
- I beg your pardon, sir. (I didn’t realize you were speaking to me) (Trang trọng)
- Pardon me, please, for stepping on your foot. (Trang trọng)
- I hope you’ll forgive my absence yesterday. I was ill. (Trang trọng)
(pardon (n): sự tha thứ
(v): tha thứ )
- Excuse me for being late. I forgot about the time.
- I appologize for knocking over your cup. I didn’t see it.
- I’m very sorry ...
- I’m really sorry that I woke you.
- I’m awfully sorry ...
- Sorry about the steak. I’ll be glad to prepare you another one.
- Sorry about that. (Thân mật)
Khi được ai đó xin lỗi, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để diễn đạt rằng bạn tha lỗi cho người đó.
- That’s quite all right. (Trang trọng)
- Think nothing of it.
- It’s all right.
- Don’t worry about it.
- No harm done.
- That’s okay.
- Forget it. (Thân mật)
- No problem. (Thân mật)
- No big thing. (Thân mật)
- No sweat. (Rất thân mật)
Trong đó, no big thing có nghĩa là điều đó không quan trọng lắm, và bạn đừng lo lắng về điều đó.
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Lời mời
Nhận lời mời
Từ chối lời mời
Do dự
Lời yêu cầu hay Mệnh lệnh
Lời yêu cầu thông dụng
Cách đáp lại lời yêu cầu
Lời xin lỗi
Lời xin lỗi và sự tha thứ
Cách đáp lại lời khen
Lời khen diện mạo
Lời khen sự khéo léo hay tài năng
Lời khen kết quả công việc
Lời khen về đồ vật
Không ai hạnh phúc nếu không nghĩ mình hạnh phúc.
No man is happy who does not think himself so.
Publilius Syrus