Các từ quite/pretty/rather/fairly đều mang nghĩa "không bằng very nhưng hơn a little"
Bạn có thể sử dụng cấu trúc: quite/pretty/rather/fairly + tính từ/trạng từ.
Ví dụ:
- I'm quite cold.
- It's pretty cold.
- It's rather cold.
- It's fairly cold.
Trời khá lạnh.
quite và pretty có nghĩa gần giống như nhau. Ví dụ:
- I’m surprised you haven’t heard of her. She’s quite/pretty famous.
Tôi ngạc nhiên việc anh không biết cô ta. Cô ta khá nổi tiếng.
(= không thật quá nổi tiếng nhưng không phải ít nổi tiếng)
- It’s quite/pretty cold. You’d better wear your coat.
Trời khá lạnh. Anh nên mang áo khoác.
- Lucy lives quite near me, so we see each other pretty often.
Lucy sống khá gần nhà tôi nên chúng tôi gặp nhau khá thường xuyên.
Nhưng pretty là một từ không trang trọng và thường được sử dụng trong tiếng anh đàm thoại.
quite đứng trước a/an:
quite a nice day (không nói ‘a quite nice day’)
quite an old house
quite a long way
Ví dụ:
- We live in quite an old house.
Chúng tôi sống trong một ngôi nhà khá cũ kỹ.
So sánh quite và pretty:
- Sally has quite a good job.
- Sally has a pretty good job.
Sally có một công việc khá ổn.
Bạn có thể sử dụng quite (nhưng không sử dụng pretty) trong các trường hợp sau:
quite a/an + danh từ
- I didn’t expect to see them. It was quite a surprise.
Tôi đã không cho rằng sẽ gặp họ. Điều đó khá là bất ngờ.
quite a lot (of) ...
- There were quite a lot of people at the meeting.
Đã có khá nhiều người tại buổi hội nghị.
quite + động từ (đặc biệt là enjoy và like)
- I quite like tennis but it’s not my favourite sport.
Tôi cũng thích tennis nhưng đó không phải là môn thể thao sở trường của tôi.
Ngoài ra, quite cũng có nghĩa là hoàn toàn. Bạn theo dõi tiếp phần dưới.
Chỉ có một thứ hạnh phúc trên đời, yêu và được yêu.
There is only one happiness in this life, to love and be loved.
George Sand